[kkstarratings]

Đến với đất nước Malaysia và tiếp xúc với người dân nơi đây, nếu du khách có thể nói được một vài câu đơn giản bằng chính ngôn ngữ của họ thì sẽ nhận được những nụ cười khích lệ của người dân địa phương. Tuy tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở Malaysia nhưng nói được tiếng Malay cũng rất thú vị và đó là cách để du khách tìm hiểu một vài nét văn hoá địa phương. Airbooking xin chia sẻ với du khách những câu nói đơn giản bằng tiếng Malaysia.

1. Nói lời chào bằng tiếng Malaysia

Nói lời chào ở Malaysia phụ thuộc vào thời gian trong ngày và người địa phương thường bắt tay khi chào hỏi. Các lời chào ở Malaysia đều bắt đầu bằng “selamat” (phát âm: Suh-lah-mat)

cach chao o malay

Chào buổi sáng: Selamat Pagi (phát âm: Suh-lah-mat Pag-ee)

Chào buổi chiều: Selamat Hari Tengah (phát âm: Suh-lah-mat teen-gah har-ee)

Chào buổi tối: Selamat Petang (phát âm: Suh-lah-mat Puh-tong)

2. Nói tạm biệt bằng tiếng Malaysia

Nói lời chào tạm biệt ở Malaysia phụ thuộc vào việc du khách là người đi hay ở lại. Nếu là người ở lại thì nói: Selamat Tinggal (phát âm: Suh-lah-mat teen-gal). Ngược lại thì nói Selamat Jalan (phát âm: Suh-lah-mat jah-lan)

3. Hỏi giá tiền khi mua hàng bằng tiếng Malaysia

Nếu du khách muốn dành thời gian đi du lịch Malaysia để mua sắm thì nên học thêm các con số bằng tiếng Malay như dưới. Nếu không thì du khách có thể sử dụng máy tính để bấm số trong khi mua sắm khi du lịch tại Malaysia.

so dem

1 – satu; 2 – dua; 3 – tiga; 4 – empat; 5 – lima; 6 – enam; 7 – tujur; 8 – lapan; 9 – semilan; 10 – sepuluh;

11 – sebelas; 12 – dua belas; 13 – tiga belas; 14 – empat belas; 15 – lima belas; 16 – enam belas; 17 – tujur belas; 18 – lapan belas; 19 – semilan belas

20 – dua puluh; 21 – dua pulluh satu; 22 – dua puluh dua; …

30 – tiga puluh; …

40 – empat puluh; …

100 – seratus

trăm – ratus

200 dua ratus

1000 – seribu

nghìn – ribu

2000 – dua ribu

1 triệu – seruta

2 triệu – dua ruta

triệu – ruta

tỷ – billion

Và câu hỏi “bao nhiêu?” đơn giản là Berapa (phát âm: ber-ah-pah). Nếu muốn hỏi đầy đủ hơn thì du khách có thể nói Berapa banyak ini (phát âm: ber-ah-pah bahn-yak ee-nee). Câu đó nghĩa là “cái này thì bao nhiêu?”

4. Sử dụng tiếng Malay trong thương lượng và mặc cả

tan huong mua sam o malaysia
Một số câu rất cần thiết khi khách du lịch muốn thương lượng giá cả lúc mua hàng:

Đắt: mahal (phát âm: mah-hal)

Rất đắt: sangat mahal (phát âm: sanh-get mah-hal)

Hơi đắt: sedikit mahal (phát âm: she-di-kit mah-hal)

Rẻ: murah (phát âm: moo-rah)

Khi đạt được giá thoả thuận, du khách có thể gật đầu và nói mahu (phát âm: maaw). Điều đó nghĩa là quý khách muốn mua nó.

5. Nói cảm ơn bằng tiếng Malaysia

Một trong những câu cần thiết nhất khi đi du lịch Malaysia mà du khách nên biết là Terima Kasih (phát âm: ter-ee-mah-kah-see). Câu nói này nghĩa là “cảm ơn bạn”. Khách du lịch có thể nói với người phục vụ khách sạn, tài xế hay các nhân viên ở nhà hàng để tạo ấn tượng tốt đẹp với họ.

6. Nói xin lỗi bằng tiếng Malaysia

Câu nói để xin lỗi một ai bằng tiếng Malaysia rất đơn giản và dễ nhớ. Nếu du khách phải xin lỗi người địa phương thì hãy nói maaf (phát âm: mah-off). Nghĩa từ này là “Tôi xin lỗi”.

7. Làm quen

Nếu du khách muốn làm quen một người bạn mới trong khi đi du lịch Malaysia thì có thể dùng một vài câu nói dưới đây để trò chuyện:

Tên của bạn là gì? Siapa nama anda (phát âm: see-apah nah-mah ahn-dah)

Tên tôi là …? Nama saya … (phát âm: nah-mah sai-yah …)

Bạn khoẻ không? Apa kabar (phát âm: apah-kah-bar)

Hy vọng những câu nói đơn giản bằng tiếng Malay trên đây sẽ giúp ích được phần nào trong chuyến du lịch Malaysia của du khách. Học những từ Malaysia thông dụng ngay từ bây giờ và đặt mua vé máy bay giá rẻ của Airbooking chắc chắn sẽ đem đến cho du khách một hành trình du lịch đầy thú vị.