[kkstarratings]
Nước Anh mang vẻ đẹp trầm tư, cổ kính vẫn luôn là điểm đến mời gọi với những vị khách sành du lịch. Nếu đang dự định đến Anh du lịch trong thời gian sắp đến, việc quan trọng đầu tiên là quý khách cần trang bị cho mình những mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng để chuyến du lịch được trọn vẹn.
1. Check in tại sân bay
Tại quầy check in thông tin:
I booked on the internet (Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet)
Do you have your booking reference? (Anh / chị có mã số đặt vé không?)
Your passport and ticket, please! (Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay!)
Where are you flying to? (Anh / chị bay đi đâu?)
How many bags are you checking in? (Anh / chị kí gửi bao nhiêu túi hành lý?)
Could I see your hand baggage, please (Cho tôi xem hành lý xách tay của anh / chị?)
Where can I get a trolley? (Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?)
Security – An ninh:
Are you carrying any liquids? (Anh / Chị có mang theo chất lỏng không?)
Could you put any metallic objects into the tray, please? (Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay)
Please empty your pockets (Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra)
I’m afraid you can’t take that through (Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được)
In the departure lounge – Phòng đợi khởi hành:
What’s the flight number? (Số hiệu chuyến bay là gì?)
The flight’s been delayed (Chuyến bay đã bị hoãn)
The flight’s been cancelled (Chuyến bay đã bị hủy)
Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number …. (Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số ….)
Could I see your passport and boarding card, please? (Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay)
On the plane – Trên máy bay:
What’s your seat number? (Số ghế của quý khách là bao nhiêu?)
Could you please put that in the overhead locker? (Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu)
Please turn off all mobile phones and electronic devices (Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác)
Would you like any food or refreshments? (Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?)
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position (Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng)
Things you might see – Những dòng chữ bạn có thể gặp:
International check – in (Quầy làm thủ tục bay quốc tế)
International departures (Các chuyến khởi hành đi quốc tế)
Domestic flights (Các chuyến bay nội địa)
Tax free shopping (Khu mua hàng miễn thuế)
Duty free shopping (Khu mua hàng miễn thuế)
Baggage reclaim (Nơi nhận hành lý)
2. Chào hỏi xã giao
Cách chào hỏi:
Hi / Hello (Xin chào)
Good morning / Good afternoon / Good evening (Chào buổi sáng / Chào buổi chiều / Chào buổi tối)
How are you? (Bạn có khoẻ không?)
How are you doing? (Bạn thế nào?)
How do you do? (Dạo này bạn thế nào?)
Cách trả lời:
Hi / Hello (Xin chào)
Good morning / Good afternoon / Good evening (Chào buổi sáng / Chào buổi chiều / Chào buổi tối)
I’m fine thank you (thanks) /Okey! Thank you (thanks) / Can’t complain / Not bad. (Mình khoẻ, cám ơn bạn / Ok, cám ơn nhé / Không gì tốt hơn bạn ạ / Không tệ lắm)
How about you? /And you? (Còn bạn thì sao?)
How do you do?
3. Hỏi đường/ phương hướng
Dưới đây là một vài từ khóa du khách cần phải ghi nhớ thật kĩ vì đây là những câu được sử dụng rất phổ biến.
Hỏi đường:
Excuse me, could you tell me how to get to …? (xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)
Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)
Is this the right way for …? (Đây có phải đường đi … không?)
Do you have a map? (Bạn có bản đồ không?)
Can you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
Cách chỉ đường:
It’s this way (Chỗ đó ở phía này)
It’s that way (Chỗ đó ở phía kia)
You’re going the wrong way (Bạn đang đi sai đường rồi)
You’re going in the wrong direction (Bạn đang đi sai hướng rồi)
Take this road (Đi đường này)
Go down there (Đi xuống phía đó)
Take the first on the left (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)
Take the second on the right (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
Turn right at the crossroads (Đến ngã tư thì rẽ phải)
Continue straight ahead for about a mile (Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)
Continue past the fire station (Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa)
You’ll pass a supermarket on your left (Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái)
Keep going for another … (Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa)
4. Mua hàng tại các cửa hàng/ trung tâm mua sắm
What time are you open/ close? (Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa?)
We are open from 9 am to 5 pm (Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều)
I’m just browsing, thanks (Cảm ơn, tôi đang xem đã)
How much is this/ How much does this cost? (Cái này bao nhiêu tiền?)
How much are these? (Những cái này bao nhiêu tiền?)
Sorry, we don’t sell them (Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó)
Sorry, we don’t have any left (Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi)
Have you got anything cheaper? (Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?)
It’s not what I’m looking for (Đấy không phải thứ tôi đang tìm)
Do you have this item in stock? (Anh/ chị còn hàng loại này không?)
Do you know anywhere else I could try? (Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?)
Does it come with a guarantee? (Sản phẩm này có bảo hành không?)
It comes with a one year guarantee (Sản phẩm này được bảo hành 1 năm)
Do you deliver? (Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?)
Với những bài học nhỏ trên đây, chắc hẳn giúp quý khách dần tự tin hơn khi đi chơi, du lịch tại nước Anh. Và đừng quên đặt mua vé máy bay giá rẻ đi Anh của Airbooking. Chúng tôi sẽ giúp bạn có một lịch trình bay hoàn hảo với mức giá tốt nhất.
0 Comment