[kkstarratings]
Nước Đức là một quốc gia nổi tiếng thế giới với kho tàng di sản văn hóa nhân loại, những lâu đài nguy nga tráng lệ và những lễ hội đường phố đặc sắc. Thật không uống phí khi một lần trong đời được đặt chân đến đất nước xinh đẹp này. Du khách hãy đặt mua vé máy bay giá rẻ của Airbooking ngay từ bây giờ và trang bị cho mình những mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Đức để có những trải nghiệm đầy thú vị nhé!
1. Chào hỏi xã giao bằng tiếng Đức
Người nước ngoài nói chung và người Đức nói riêng chào hỏi nhau không chỉ trong trường hợp người quen biết, mà có khi là những người chưa từng gặp. Chỉ cần ở những nơi công sở, xe bus, hành lang hay sau khi gặp ở những nơi ăn uống, đi bộ … họ cũng thường biểu thị chào hỏi một ngày. Khi đi nước ngoài gặp trường hợp được chào hỏi, không phải vì không quen biết mà lúng túng, chỉ cần du khách mỉm cười biểu thị chào hỏi đáp lại là được. Ngoài ra, câu chào hỏi còn biểu hiện cả mức độ thân mật và xa cách khác nhau và sự khác biệt giữa các khu vực. Dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi thông dụng:
Xin chào! Hallo!
Chào bạn! Hi!
Chào buổi sáng! Guten Morgen!
Chào buổi tối! Guten Abend!
Chúc ngủ ngon! Gute Nacht!
Bạn có khỏe không? Wie geht es Dir?
Tôi khỏe, còn bạn? Gut, danke.
Tên bạn là gì? / Bạn tên là gì? Wie heißt du?
Tên tôi là ___. / Tôi tên là ___. Mein Name ist___.
Tôi đến từ ___. Ich bin aus___.
Bạn bao nhiêu tuổi? Wie alt bist du?
Tôi ___ tuổi. Ich bin___Jahre alt.
Có / Vâng / Rồi… Ja
Không / Chưa… Nein
Làm ơn Bitte
Của bạn đây / Đây! Bitteschön!
Cảm ơn (bạn)! Danke!
Cảm ơn (bạn) rất nhiều! Vielen Dank!
Không có gì (đâu)! Gern geschehen!
(Làm ơn) cho hỏi. Entschuldigung.
Tôi xin lỗi! Es tut mir Leid!
Không sao (đâu). Schon gut.
Không có gì. Kein Problem.
Rất vui được gặp bạn. Es war nett, Sie kennenzulernen.
Tạm biệt / Chào bạn! Auf Wiedersehen!
2. Hỏi đường
Gặp nơi mới đến, chưa quen cần có chỉ dẫn, hỏi đường là rất quan trọng. Thường sử dụng ngôi tôn xưng và cách hỏi giả nghĩ một cách lịch sự như: Könnten Sie mir sagen. Könnten là cách 2 của können trong thể giả nghĩ, biểu thị ngữ khí khách sáo uyển chuyển. Đối với người mới gặp để hỏi ta nên dùng thể giả nghĩ để đặt câu hỏi.
Entschuldigen Sie, wie komme ich am besten zum Museum? Xin lỗi, Đi thế nào đến Bảo tàng gần nhất ạ?
Könnten Sie mier sagen, wo hier die Bahnhofsstraße ist? Có thể cho biết, phố tầu điện ở đâu ạ?
Entschuldigung! Wissen Sie zufällig, ob es hier in der Nähe eine Toilette gibt? Xin lỗi! Bạn có biết, gần đây có nhà WC nào không?
Wie heißt diese straße? Phố này tên là gì?
Wohin führt diese Straße? Phố này dẫn đi đâu ạ?
Könnten Sie mir sagen, wie komme ich am besten zur Universität? Có thể cho biết, làm thế nào đi đến khu Đại học không?
Es tut mir Leid, ich weiß es nicht. Tiếc là tôi không biết.
Gehen Sie hier die nächste Straße links entlang. Theo lối này về phía bên trái
Ist der Weg schwer zu finden? Nó khó tìm lắm không?
Gar nicht schwer, Sie finden es gleich. Không khó lắm, bạn thấy nó rất dễ
Gar nicht weit, Sie brauchen nur 3 Minuten zu Fuß. Không xa lắm, bạn chỉ cần 3 phút đi bộ
Oh, ziemlich weit. Sie brauchen wahrscheinlich eine halbe Stunde. Ô, khá xa đấy. Anh phải mất khoảng nửa giờ.
Es ist zu weit.Kann ich mit der U-Bahn fahren? Nó xa đấy, tôi có thể đi tàu được không?
Aber natürlich. Die U-Bahn-Station ist hier gegenüber. Tất nhiên. Trạm tàu điện ngay đối diện.
Fahren Sie am besten mit einem Taxi dorthin! Đi bằng Taxi là tốt nhất.
Könnten Sie mir doch bitte auf der Karte zeigen, wo ich jetzt bin? Anh có thể chỉ giúp trên bản đồ, giờ tôi đang ở chỗ nào không?
Danke für Ihre Auskunft! Cám ơn thông tin của bạn nhé!
3. Những mẫu câu tiếng Đức thông dụng khi mua sắm
Bạn có bán ___? Haben Sie ___?
Tôi có thể mua ___ ở đâu? Wo kann ich ___ finden?
Món này bao nhiêu tiền? Wieviel kostet das?
Bạn có món nào rẻ hơn không? Haben Sie etwas, dass nicht so teuer ist?
Cửa hàng mở cửa/đóng cửa vào lúc nào? Um wieviel Uhr öffnen/schließen Sie?
Tôi chỉ xem hàng thôi. Ich schaue mich nur um.
Cho tôi mua món này. Ich werde es kaufen.
Cửa hàng có chấp nhận thẻ tín dụng không? Kann ich mit Kreditkarte zahlen?
Cho tôi xin hóa đơn. Kann ich den Beleg haben, bitte?
Tôi muốn trả lại món đồ này. Ich möchte das gerne umtauschen.
Món này _[số tiền]_ thôi. Ich gebe Ihnen _[Menge]_ dafür.
Đắt quá! Das ist viel zu teuer!
Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có _[số tiền]_ thôi. Ich habe das für _[Menge]_ woanders gesehen.
Trả giá lần cuối này, _[số tiền]_! _[Menge]_ ist mein letztes Angebot!
Thế thôi tôi không mua nữa. Dann bin ich nicht interessiert.
Thế thôi tôi đi hàng khác. Dann werde ich woanders hingehen.
Tôi không có đủ tiền! Das kann ich mir nicht leisten!
Đắt quá nhưng mà thôi được rồi tôi sẽ mua. Das ist mehr als ich mir leisten kann, aber ich nehme es.
4. Số đếm
0 null 1 eins 2 zwei 3 drei 4 vier 5 fünf 6 sechs 7 sieben 8 acht 9 neun 10 zehn 11 elf 12 zwölf 13 dreizehn 14 vierzehn
15 fünfzehn 16 sechzehn 17 siebzehn 18 achtzehn 19 neunzehn 20 zwanzig 30 dreißig 40 vierzig 50 fünfzig 60 sechzig 70 siebzig
80 achtzig 90 neunzig trăm hundert triệu Million tỉ Milliarde
5. Những mẫu câu tiếng Đức thông dụng trong nhà hàng
Tôi muốn đặt một bàn cho _[số người]_ vào _[giờ]_. Ich würde gern einen Tisch für _[Personenanzahl]_ Personen um _[Uhrzeit]_ reservieren.
Cho tôi một bàn _[số người]_. Einen Tisch für _[Personenanzahl]_ Personen, bitte.
Cho tôi xem thực đơn/menu được không? Kann ich die Speisekarte haben, bitte?
Làm ơn cho chúng tôi gọi món. Entschuldigung, wir würden gern bestellen, bitte.
Nhà hàng có món đặc sản địa phương nào không? Gibt es eine Spezialität aus dieser Gegend?
Cho tôi món _[tên món]_. Ich möchte gern _[Gericht]_ bestellen.
Tôi muốn món thịt nấu tái/vừa/chín kĩ. Ich hätte mein Fleisch gern roh/medium/durch.
Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với. Wir würden gern Nachtisch bestellen, bitte.
Làm ơn cho tôi _[tên đồ uống]_. Ich hätte gern ein(e) _[Getränk]_, bitte.
một ly nước xô-đa ein Wasser mit Kohlensäure
một ly nước khoáng (không có ga) ein stilles Wasser
một ly/chai/lon (glass/bottle/can) bia ein Bier
một chai rượu vang eine Flasche Wein
một ly cà phê einen Kaffee
một tách trà einen Tee
Làm ơn cho chúng tôi thanh toán. Wir möchten gern bezahlen, bitte.
6. Mẫu câu thông dụng bằng tiếng Đức về chỗ ở/nghỉ ngơi
Tôi có thể tìm ___ ở đâu? Wo kann ich ___ finden?
… phòng để thuê … ein Zimmer zu vermieten
… nhà nghỉ … ein Hostel
… khách sạn … ein Hotel?
… nhà khách chỉ phục vụ bữa sáng … eine Frühstückspension
… khu cắm trại … ein Campingplatz
Giá cả ở đó như thế nào? Wie sind die Preise da so?
Ở đây còn phòng trống cho thuê không? Sind irgendwelche Zimmer frei?
Một phòng cho ___ người giá bao nhiêu? Wieviel kostet ein Zimmer für ___ Personen?
Tôi muốn đặt ___. Ich würde gern ___ buchen.
… một phòng đôi … ein Doppelzimmer
… một phòng đơn … ein Einzelzimmer.
… một phòng cho ___ người. … ein Zimmer für ___ Personen.
Tôi bị dị ứng với ___ [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? Ich bin allergiesch gegen ___ [Staub/Tierhaare]. Sind spezielle Zimmer frei?
Tôi có thể xem phòng trước được không? Kann ich das Zimmer vorher sehen?
Cho hỏi phòng ___ ở đâu? Wo kann ich Zimmer Nummer ___ finden?
Cho tôi lấy chìa khóa phòng ___ với. Der Schlüssel zum Zimmer ___, bitte!
Tôi có thể sử dụng điện thoại công cộng ở đâu? Wo kann ich telefonieren?
Tôi có thể sử dụng internet ở đây không? Kann das Internet hier benutzen?
Quanh đây có nhà hàng nào, bạn có thể gợi ý cho tôi được không? Können Sie gute Restaurants in der Nähe empfehlen?
Làm ơn dọn phòng cho tôi. Könnten Sie bitte mein Zimmer säubern?
Làm ơn mang cho tôi thêm một cái chăn/gối/khăn tắm. Könnten Sie mir bitte noch ein(e) Decke/Kissen/Handtuch bringen?
Làm ơn mang cái này xuống phòng giặt ủi và giặt cho tôi. Könnten Sie das bitte zur Waschküche zum Reinigen bringen?
Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng. Ich würde gern auschecken, bitte.
Hi vọng những câu nói bằng tiếng Đức mà Airbooking đã chia sẻ trên đây sẽ hữu ích cho quý khách trong chuyến du lịch Đức của mình. Chúc quý khách có một chuyến du lịch Đức với nhiều điều thú vị và vui vẻ.
0 Comment